Ki Sub
quốc tịch : Korea
d.o.b : 17/01/1991
height : 180cm
weight : 60kg
blood type : O
hobbies : diễn kịch , chụp ảnh , dance
talents : diễn kịch , dance , hát
Kevin
Tên thật : Woo Sung Hyun
Stage name : Kevin
Ngày sinh: 25-11-1991
Nhóm máu: O
Chiều cao: 1m78
Cân nặng: 50kg
Sở thích: âm nhạc, xem phim, sáng tác đọc sách
Khả năng: nhảy poppin, guitar, piano
Note : là thành viên cũ của Xing. Kevin có một trình độ tiếng Anh rất tốt ngoài ra còn có thể nói tiếng Nhật thông thạo. Là bạn thân của KiBum.
Ki Bum
Tên thật: Kim Ki Bum
stage name : Marumi
Ngày sinh: 29-12-1990
Nhóm máu: O
Chiều cao: 1m80
Cân nặng: 53kg
Sở thích: nghe nhạc, bơi lội, đọc sách
Khả năng: sáng tác nhạc, nhảy poppin, piano, diễn xuất,ca hát
Note : Kibum là em trai của Hyun Jun ( SS501 ) cũng là thành viên cũ trong Xing. Kibum đặc biệt rất thân với Kevin , là người giàu tình cảm nhất là với anh trai. Kibum có thể nói thông thạo tiếng Nhật.
Alexander
Name:Alexander Lee Eusebio
Nickname: Sandeo
Ngày sinh: 29-07-1989
Nhóm máu :O
Chiều cao: 1m83
Cân nặng: 63kg
Sở thích: xem phim, nghe nhạc & chụp hình
Khả năng: Rap
Note : Alexander là người Macao lai Hàn Quốc ( cha là người Hàn Quốc ) có khả năng sử dụng 7 thứ tiếng : Trung - Nhật - Hàn - Anh - Tây Ban Nha - Bồ Đào Nha - Pháp
Soo Hyun
Name: Shin Soo Hyun
Ngày sinh: 11-03-1989
Nhóm máu: A
Chiều cao: 1m81
Cân nặng: 67kg
Sở thích: nghe nhạc, tập thể dục, chơi vi tính
Khả năng:R'n'B, nhảy, đá bóng, piano
Note : là em họ của Ki Hyun ( thành viên cũ của Battle) đã từng là trainer của GYP
Dong Ho
Name: Shin Dong Ho
Ngày sinh:29-6-1994
Nhóm máu: B
Chiều cao: 1m75
Cân nặng: 65kg
Sở thích: chơi golf, đọc sách, nghe nhạc
Khả năng: đá bóng
Note : Dong Ho là người Hàn Quốc nhưng sang Trung Quốc học hơn 1 năm trước khi debut
Eli
Name:Kim Kyung Jae
Nickname: Eli
Ngày sinh: 13-3-1991
Nhóm máu: O
Chiều cao: 1m80
Cân nặng: 60kg
Sở thích: nghe nhạc, chơi vi tính và xem film
Khả năng: biết taekwondo, rap
Note : sống ở Mỹ nên có thể nói tiếng Anh thông thạo